TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 podium

bục diễn giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hành lang lộ thiên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gác lửng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tông đài tich hợp máy tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gác lửng để ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 podium

 podium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Computer Integrated Office

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 post

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dwelling half-storey

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mezzanine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mezzanine floor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mezzanine story

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 podium /cơ khí & công trình/

bục diễn giả

 podium /xây dựng/

bục diễn giả

Một bục cao dành cho các diễn giả hoặc người dẫn chương trình trên một sân khấu (liên tưởng đến một khái niệm của người Hy lạp có nghĩa là " bàn chân nhỏ" ).

A raised platform, as for a speaker or conductor on a stage. (Going back to a Greek term meaning " a little foot." ).

 podium

hành lang lộ thiên

 podium /toán & tin/

gác lửng

 podium /xây dựng/

hành lang lộ thiên

Computer Integrated Office, podium, post

tông đài tich hợp máy tính

Một nền hoặc bục trên đó một công trình được xây cất.

A base or platform upon which a building rests.

dwelling half-storey, mezzanine, mezzanine floor, mezzanine story, podium

gác lửng để ở