Việt
gác lửng
tầng gác
tầng nóc
tầng lửng
gác áp mái
Anh
half store y
half-storey
mezzanine
mezzanine floor
mezzanine story
podium
Đức
Hängeboden
Zwischenstock
Halbgeschoss
Hochparterre
Mezzanin
Zwischendeck
Halbgeschoss /das (Archit.)/
gác lửng;
Hochparterre /das/
tầng gác; gác lửng;
Mezzanin /der u. das; -s, -e/
tầng nóc; gác lửng;
Zwischendeck /das/
tầng lửng; gác lửng; gác áp mái;
- dt Tầng phụ làm thêm ở phía trên một căn phòng: Phòng nhỏ quá, phải làm thêm một cái gác lửng cho cháu nó ngồi học.
half store y /toán & tin/
half-storey /toán & tin/
mezzanine /toán & tin/
mezzanine floor /toán & tin/
mezzanine story /toán & tin/
podium /toán & tin/
half store y, half-storey
Hängeboden m, Zwischenstock m