Việt
tầng nóc
gác lửng.
gác lửng
Anh
garret
Đức
Mezzanin
Mezzanin /der u. das; -s, -e/
tầng nóc; gác lửng;
Mezzanin /n -s, -e (Ao)/
tầng nóc, gác lửng.
garret /xây dựng/