garret /xây dựng/
tầng nóc
garret
tầng hầm mái
garret, overstorey /xây dựng/
tầng thượng
attic stairway, attic storey, garret
lồng thang tầng hầm mái
attic joist, attic floor, garret
rầm gác thượng
attic stairs, attic, garret, loft, mansard
thang tầng áp mái
Phần diện tích ở ngay sát mái.
A portion of a dwelling just beneath the roof.