loft /cơ khí & công trình/
gian vạch mẫu
entresol, loft /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
gác xép
drilling jig, loft, model, mold
dưỡng khoan
garret window, loft, mansard, veranda
cửa sổ gác thượng
attic stairs, attic, garret, loft, mansard
thang tầng áp mái
Phần diện tích ở ngay sát mái.
A portion of a dwelling just beneath the roof.
kiln with suspended crown, loft, manway, oven
lò có vòm treo
Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.
A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..