kiln with suspended crown /hóa học & vật liệu/
lò có vòm treo
kiln with suspended crown, loft, manway, oven
lò có vòm treo
Một ngăn kín trong đó các chất bị nung cho một mục đích nhất định như là nướng, quay, làm khô hay luyện.
A compartment in which substances are artificially heated for such purposes as baking, roasting, drying, or annealing..
kiln with suspended crown /xây dựng/
lò có vòm treo
kiln with suspended crown
lò có vòm treo