veranda /toán & tin/
thềm, vỉa hè
pebble pavement, veranda, sidewalk /xây dựng/
vỉa hè lát sỏi
Đường đi dành cho người đi bộ, thường được lát.
garret window, loft, mansard, veranda
cửa sổ gác thượng
trellised veranda, veranda, veranda or verandah
mái hiên có giàn dây leo
Một hành lang rộng có mái che được sử dụng làm chỗ ngồi.
A wide, covered open gallery or porch, used for sitting.
canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda
mái hiên trang trí