eaves /xây dựng/
gờ chảy
eaves /xây dựng/
sênô
eaves /xây dựng/
máng thoát nước
eaves
máng xối
eaves /xây dựng/
máng xối, sênô, gờ chảy
Phần mái nhô ra thấp hơn phía ngoài tường xây của một tòa nhà hay cấu trúc.
The lower projection of a roof beyond the face of constructed walls of a building or structure.
cornice slab, eave, eaves
tấm mái đua
drainage trough, eaves, gutter, water trough
máng thoát nước
canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda
mái hiên trang trí