eaves /xây dựng/
sênô
eaves /xây dựng/
máng xối, sênô, gờ chảy
eaves /xây dựng/
máng xối, sênô, gờ chảy
Phần mái nhô ra thấp hơn phía ngoài tường xây của một tòa nhà hay cấu trúc.
The lower projection of a roof beyond the face of constructed walls of a building or structure.