penthouse /xây dựng/
gian cơi trên mái
penthouse
mái che ô văng
penthouse
phòng lớn trên tầng mái
penthouse /xây dựng/
phòng lớn trên tầng mái
Một căn phòng rộng được thiết kế đặc biệt trên tầng trên tầng trên cùng của tòa nhà.
A specially designed, usually larger apartment on the top floor of a building.
penthouse /xây dựng/
phòng trên mái
Một căn phòng xây trên mái.
An apartment or dwelling on the roof of a building.
penthouse /xây dựng/
chái áp tường
overhang, penthouse /xây dựng/
mái che ô văng
mansard roof, penthouse
mái có tầng mái
Một không gian kín trên một mái bằng bao lấy một cầu thang gác, cầu thang máy hoăc cấu trúc khác.
An enclosed space on a flat roof, used to enclose a stairway or an elevator or other apparatus.
canopy, eaves, penthouse, piazza, porch roof, roof overhang, shed, veranda
mái hiên trang trí