overhang
treo lơ lửng
overhang /xây dựng/
tầm chìa
overhang /ô tô/
độ nhô ra
overhang /xây dựng/
sự nhô ra
overhang /xây dựng/
dầm hẫng
overhang /ô tô/
phần nhô khung xe
Là phần cuối (đầy hay đuôi) của xe cho đến trục (trước hoặc sau) của xe.
overhang /xây dựng/
múi thừa
overhang
độ nhô ra
elevation, overhang
độ nhô
cantilever, overhang /xây dựng/
phần hẫng
overhang, perched /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
treo lơ lửng
overhang, penthouse /xây dựng/
mái che ô văng
overhang, throat distance
mẩu chìa
nose drag, overhang
sức chống của phần nhô
gab, ledge, overhang
đoạn chìa
stone corbel, flange, overhang
côngxon đá
overhang, suspended span, suspended-span beam
nhịp công xôn
emergence, overhanging, projection, protrusion, overhang /xây dựng/
sự nhô ra
1. Một thành phần nhô ra ngoài của một tòa nhà như là mái hoặc một tầng phụ2. Dùng để chỉ sự mở rộng, nhô ra của một thành phần vượt quá thành phần ở phía dưới.
1. a projecting building element, such as a roof or second story.a projecting building element, such as a roof or second story.2. the extent that such an element projects beyond something below.the extent that such an element projects beyond something below..