Việt
treo lơ lửng
nhô ra
lồi ra
trồi lên
gồ lên
treo lòng thòng
rủ
buông thõng
Anh
overhang
perched
Đức
Überhängen
Der Vogel erstarrt im Flug, fixiert wie ein über dem Fluß aufgehängtes Requisit.
Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.
The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.
Überhängen /I vi/
1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).
overhang, perched /toán & tin;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/