Việt
treo lòng thòng
treo
không xong.
nhô ra
lồi ra
trồi lên
gồ lên
treo lơ lửng
rủ
buông thõng
treo thõng xuống dưới
ru xuống
buông xuống
buộng thõng
Đức
hängend
Überhängen
abhängen
schlappen
die Pflanzen schlappen in der Hitze
những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.
abhängen /(st. V.; hat)/
(veraltet, selten) treo lòng thòng; treo thõng xuống dưới (herunterhängen);
schlappen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ru xuống; buông xuống; buộng thõng; treo lòng thòng;
những cái cây rũ xuống dưới sức nóng. : die Pflanzen schlappen in der Hitze
hängend /a/
1. treo, treo lòng thòng; 2. (thương mại) không xong.
Überhängen /I vi/
1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).