TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treo lòng thòng

treo lòng thòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

treo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không xong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhô ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lồi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gồ lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo lơ lửng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buông thõng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

treo thõng xuống dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ru xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buông xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộng thõng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treo lòng thòng

hängend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Überhängen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abhängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlappen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Pflanzen schlappen in der Hitze

những cái cây rũ xuống dưới sức nóng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abhängen /(st. V.; hat)/

(veraltet, selten) treo lòng thòng; treo thõng xuống dưới (herunterhängen);

schlappen /(sw. V.) (ugs.)/

(hat) ru xuống; buông xuống; buộng thõng; treo lòng thòng;

những cái cây rũ xuống dưới sức nóng. : die Pflanzen schlappen in der Hitze

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hängend /a/

1. treo, treo lòng thòng; 2. (thương mại) không xong.

Überhängen /I vi/

1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).