Việt
nhô ra
lồi ra
trồi lên
gồ lên
treo lơ lửng
treo lòng thòng
rủ
buông thõng
Anh
to project
to protrude
Đức
Überhängen
überstehen
Pháp
porter en saillie
saillir
tirer au vide
überhängen,überstehen /TECH/
[DE] überhängen; überstehen
[EN] to project; to protrude
[FR] porter en saillie; saillir; tirer au vide
Überhängen /I vi/
1. nhô ra, lồi ra, trồi lên, gồ lên; 2. treo lơ lửng, treo lòng thòng, rủ, buông thõng; II vt choàng, khoác, quàng, trùm (áo khoác...).