TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überstehen

in ra ngoài lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überstehen

bleed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

jut out

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

to project

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to protrude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

überstehen

überstehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überhängen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

überstehen

porter en saillie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saillir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tirer au vide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die eingebaute Zylinderlaufbuchse darf nicht überstehen. Sie soll mit der Deckfläche eben sein oder bis zu 0,1 mm zurückstehen.

Ống lót xi lanh đặt vào không được nhô lên, chúng phải cùng phẳng với mặt trên hoặc thấp hơn khoảng 0,1 mm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In Schmutzecken und Verkrustungen festsitzende Mikroorganismen überstehen häufig die Sterilisation und kontaminieren dann den folgenden Prozess.

Trong các góc dơ khô,vi sinh vật thường có thể thoát khỏi các quá trình tiệt trùng và làm ô nhiễm quá trình kế tiếp.

Als weitgehend wasserfreie Sporen ohne jede Stoffwechselaktivität können sie bis zu einige 100 Jahre Hitze, UV- Strahlung und schädliche chemische Stoffe überstehen.

Các bào tử hầu như không còn nước, không hoạt động trao đổi chất, chúng có thể tồn tại đến 100 năm trước sức nóng cao, bức xạ UV và các hóa chất nguy hiểm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

überhängen,überstehen /TECH/

[DE] überhängen; überstehen

[EN] to project; to protrude

[FR] porter en saillie; saillir; tirer au vide

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überstehen /(überstehn) vt/

(überstehn) chịu đựng, chịu được, chịu nổi, vượt qua, khắc phục.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

überstehen

jut out

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überstehen /vt/IN/

[EN] bleed

[VI] in ra ngoài lề