über die Druckfläche hinausgehen /vi/IN/
[EN] bleed
[VI] dây mực, in ngoài lề
Wasser absondern /vi/XD/
[EN] bleed
[VI] phùi nước xi măng (ở bê tông)
Überstand /m/IN/
[EN] bleed
[VI] sự in ra ngoài lề
überstehen /vt/IN/
[EN] bleed
[VI] in ra ngoài lề
abzapfen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] bleed
[VI] tháo, xả (chất lỏng)
ausbluten /vi/C_DẺO/
[EN] bleed
[VI] mất màu
auslaufen /vi/C_DẺO/
[EN] bleed
[VI] rỉ nhựa
durchschlagen /vi/C_DẺO/
[EN] bleed
[VI] rỉ nhựa, tiết lỏng
entlüften /vt/CNSX/
[EN] bleed
[VI] xả, thông, tháo (không khí)
ablassen /vt/CNSX/
[EN] bleed
[VI] tháo, xả (chất lỏng)
entlüften /vt/CT_MÁY/
[EN] bleed, vent
[VI] xả, thông, tháo (không khí)
ablassen /vt/CT_MÁY/
[EN] bleed, drain
[VI] xả, tháo (chất lỏng)