TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bleed

xả

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tháo

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dây mực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in ra ngoài lề

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

miệng phun

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

xả hơi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

tháo nước

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí

thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự loang màu

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

jiclơ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

in ngoài lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phùi nước xi măng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự in ra ngoài lề

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mất màu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rỉ nhựa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiết lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trích khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xả khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

thổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tẩy rửa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bleed

bleed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drain

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vent

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

bleed

entlüften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ablassen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

über die Druckfläche hinausgehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wasser absondern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Überstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überstehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abzapfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbluten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auslaufen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

durchschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausströmen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bleed

thổi, thông, tháo, xả, tẩy rửa

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Bleed

Trích khí, xả khí

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

entlüften

bleed (brakes)

entlüften

bleed

ablassen

bleed, deflate, drain

Lexikon xây dựng Anh-Đức

bleed

bleed

entlüften, ablassen, ausströmen

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

über die Druckfläche hinausgehen /vi/IN/

[EN] bleed

[VI] dây mực, in ngoài lề

Wasser absondern /vi/XD/

[EN] bleed

[VI] phùi nước xi măng (ở bê tông)

Überstand /m/IN/

[EN] bleed

[VI] sự in ra ngoài lề

überstehen /vt/IN/

[EN] bleed

[VI] in ra ngoài lề

abzapfen /vt/CNSX, CT_MÁY/

[EN] bleed

[VI] tháo, xả (chất lỏng)

ausbluten /vi/C_DẺO/

[EN] bleed

[VI] mất màu

auslaufen /vi/C_DẺO/

[EN] bleed

[VI] rỉ nhựa

durchschlagen /vi/C_DẺO/

[EN] bleed

[VI] rỉ nhựa, tiết lỏng

entlüften /vt/CNSX/

[EN] bleed

[VI] xả, thông, tháo (không khí)

ablassen /vt/CNSX/

[EN] bleed

[VI] tháo, xả (chất lỏng)

entlüften /vt/CT_MÁY/

[EN] bleed, vent

[VI] xả, thông, tháo (không khí)

ablassen /vt/CT_MÁY/

[EN] bleed, drain

[VI] xả, tháo (chất lỏng)

Tự điển Dầu Khí

bleed

  • danh từ

    o   miệng phun

  • động từ

    o   xả hơi; tháo nước

    §   air bleed : cửa xả không khí

    §   compressor bleed : sự phân tán khí trong máy nén khí

    §   hole bleed : lố thông khí

    §   tubing bleed : ống dẫn nước ngưng đọng

    §   bleed down : xả ra, tháo ra

    Giảm áp suất từ một thiết bị hoặc giếng bằng cách cho tháo chất lỏng.

    §   bleed line : ống xả

    Loại ống dùng để tháo chất lỏng khi có hiện tượng áp suất cao không bình thường trong quá trình khoan.

    §   bleed off : xả áp; xả áp suất trong chất lỏng

    §   bleed plug : nút xả; vật dùng để ngăn bùn chảy ngược khi tiến hành tháo xả

    o   xả, tháo

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    bleed

    mực dây; phần nhô ra ngoài lề L Trong nhận dạng ký tự bằng quang học, mực dây là mưc ờ các kỹ tự in chảy ra ngoài giới hạn xác đinh cho sư nhận dạng chúng bằng bộ đọc ký tự. 2. Phần nhô ra ngoài lề là phần nhô của bức ảnh hoặc tác phầm nghệ thuật khác vào lề cùa trang in hoặc bất kỳ phần tử nào in trật ra ngoài lề trang hoặc in vào các trang trắng. Các phần1 ỉn ngoài lề thường được dùng trong các cuốn sách, chẳng hạn, đề đánh dấu những trang quan trọng sao cho dễ tìm chúng hơn.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    bleed

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    bleed

    bleed

    v. to lose blood

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    bleed

    miệng phun; jiclơ; xả hơi; tháo nước

    Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    bleed

    sự loang màu

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    bleed

    dây mực; in ra ngoài lề