Entlüften /nt/D_KHÍ/
[EN] bleeding
[VI] sự phùi nước, sự dềnh nước
Entlüften /nt/KT_LẠNH, CNH_NHÂN/
[EN] venting
[VI] sự thông khí
entlüften /vt/XD/
[EN] vent
[VI] thông gió, thông khí
entlüften /vt/CNSX/
[EN] bleed
[VI] xả, thông, tháo (không khí)
entlüften /vt/KT_LẠNH/
[EN] vent
[VI] thông gió
entlüften /vt/CT_MÁY/
[EN] bleed, vent
[VI] xả, thông, tháo (không khí)