TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thống khí

thống gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quạt gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thống khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoáng khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thoáng khí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thống khí

entlüften

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Druckerzeugung bei pneumatischen Anlagen.

Tạo áp suất trong hệ thống khí nén.

Sonstige wiederkehrende Gasanlagenprüfung (GAP)

Các kỳ tái kiểm tra hệ thống khí (GAP) khác

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

253 Pneumatische Anlagen

253 Hệ thống khí nén

5.2 Pneumatische Anlagen

5.2 Hệ thống khí nén

 Wartungsarbeiten und Fehlersuche in pneumatischen Anlagen

 Bảo dưỡng và tìm lỗi ở các hệ thống khí nén

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

entlüften /vt/

1. thống gió, thoáng gió, quạt gió; 2. (kĩ thuật) thống khí, thoáng khí, làm thoáng khí.