Việt
sự dềnh nước
sự phùi nước
Anh
bleeding
Đức
Entlüften
Entlüften /nt/D_KHÍ/
[EN] bleeding
[VI] sự phùi nước, sự dềnh nước
bleeding /điện/
bleeding /hóa học & vật liệu/