TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 bleeding

sự dềnh nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phùi nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rỉ nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tháo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự loang màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tách nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chảy máu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phai màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thông gió cưỡng chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 bleeding

 bleeding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blasting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delivery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleed off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discolouring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forced air supply

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air ventilation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 breakdown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draft

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeding /điện/

sự dềnh nước

 bleeding /hóa học & vật liệu/

sự dềnh nước

 bleeding /hóa học & vật liệu/

sự phùi nước

 bleeding /cơ khí & công trình/

sự rỉ nước

 bleeding

sự tháo

 bleeding /y học/

sự thông gió

 bleeding /toán & tin/

sự loang màu

 bleeding /xây dựng/

tách nước

 blasting, bleeding /xây dựng/

sự rỉ nước

 bleed, bleeding /y học/

chảy máu

 bleeding, delivery, discharge

sự xả

 bleed off, bleeding, discolouring, fade

phai màu

forced air supply, air ventilation, bleeding, breakdown, draft

sự thông gió cưỡng chế