Lüftung /f/KT_LẠNH/
[EN] venting
[VI] sự thông gió
Belüftung /f/XD/
[EN] aeration, airing
[VI] sự thông gió
Belüftung /f/VT_THUỶ/
[EN] ventilation
[VI] sự thông gió
Entlüftung /f/XD/
[EN] airing
[VI] sự thông gió
Entlüftung /f/ÔTÔ/
[EN] bleeding, ventilation
[VI] sự thông gió
Entlüftung /f/C_DẺO, PTN/
[EN] vent
[VI] sự thông gió
Entlüftung /f/CT_MÁY/
[EN] bleeding, vent, venting, ventilation
[VI] sự thông gió
Entlüftung /f/CƠ/
[EN] vent
[VI] sự thông gió
Lüftung /f/CT_MÁY/
[EN] airing, venting
[VI] sự thông gió, sự thông hơi
Luftzufuhr /f/XD/
[EN] aeration
[VI] sự thông gió, sự thông khí
Bewetterung /f/THAN/
[EN] aeration
[VI] sự thông gió, sự thông khí
Entlüftung /f/KT_LẠNH/
[EN] ventilation
[VI] sự thông gió, sự quạt gió
Entlüftung /f/NH_ĐỘNG, VT_THUỶ/
[EN] ventilation
[VI] sự thông gió, sự thông khí
Belüftung /f/KT_LẠNH, ÔTÔ, CT_MÁY, NH_ĐỘNG/
[EN] ventilation
[VI] sự thông gió, sự làm thoáng khí
Luftzug /m/XD, CT_MÁY/
[EN] draft (Mỹ), draught (Anh)
[VI] sự thông gió, sự hút gió; luồng gió hút