aeration
sự quạt (gió)
aeration /ô tô/
sự làm thoáng khí, sự sạc khí
aeration
sự thổi khí
aeration /y học/
sự thông gió
aeration
sự thông gió
Quá trình làm cho không khí hoặc một chất khí nào đó tiếp xúc với một vật; nghĩa thông dụng trong điều hòa nhiệt độ, quá trình làm mát hoặc hòa trộn không khí nhờ điều hòa không khí hoặc thông gió.
The process of exposing something to air or another gas; specific uses includein air conditioning, the process of cooling or mixing by circulating air or through ventilation..
aeration
sự thông khí
aeration /y học/
sự trao đồi không khí phổi
aeration /xây dựng/
sự làm thoáng khí, sự sạc khí
aeration /y học/
sự làm thoáng khí, sự sạc khí
aeration /xây dựng/
sự nạp hơi
aeration
sự nạp hơi
aeration
sự nạp khí
aeration
sự ngậm khí
aeration /hóa học & vật liệu/
sự thổi khí
aeration /xây dựng/
sự thoáng gió
aeration
sự xả khí
aeration
sự sục khí
aeration
xả khí
aerate, aeration
quạt gió
aeration, breeziness /điện lạnh;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/
sự thoáng gió
aeration, gas charge /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/
sự nạp khí
aeration, air drain, air escape, air exhaust, breathing, deaeration, exhaust
sự xả khí