Việt
sự nạp khí
sự tạo khí
sư diều chẽ ga
sự sùi bọt
sự thoát khí
Anh
aeration
gas charge
gassing
Đức
Gasversorgung
sự tạo khí, sư diều chẽ ga; sự nạp khí; sự sùi bọt, sự thoát khí (từ khuôn dập)
Gasversorgung /f =/
sự nạp khí; sự khí hóa; Gas
aeration, gas charge /xây dựng;điện lạnh;điện lạnh/