Việt
sự tạo khí
sư diều chẽ ga
sự nạp khí
sự sùi bọt
sự thoát khí
Anh
gassing
sự tạo khí, sư diều chẽ ga; sự nạp khí; sự sùi bọt, sự thoát khí (từ khuôn dập)