TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sục khí

sự sục khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự thông khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự sôi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

sự thoát bong bóng

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

sự sục khí

Aeration

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sparging

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aeration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sparging

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bubbling

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

sự sục khí

Belüftung

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreicherung mit Sauerstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anschwänzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

bubbling

sự sôi, sự thoát bong bóng, sự sục khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreicherung mit Sauerstoff /f/HOÁ/

[EN] aeration

[VI] sự sục khí

Anschwänzen /nt/HOÁ/

[EN] sparging

[VI] sự sục khí (làm bia)

Belüftung /f/B_BÌ/

[EN] aeration

[VI] sự sục khí, sự thông khí

Từ điển môi trường Anh-Việt

Aeration

Sự sục khí

A process which promotes biological degradation of organic matter in water. The process may be passive (as when waste is exposed to air), or active (as when a mixing or bubbling device introduces the air).

Quá trình thúc đẩy sự phân hủy sinh học của những chất hữu cơ trong nước. Quá trình này có thể mang tính bị động (như khi chất thải tiếp xúc với không khí) hoặc mang tính chủ động (khi một thiết bị trộn hoặc thổi bọt đưa không khí vào nước.)

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aeration

[DE] Belüftung

[VI] Sự sục khí

[EN] A process which promotes biological degradation of organic matter in water. The process may be passive (as when waste is exposed to air), or active (as when a mixing or bubbling device introduces the air).

[VI] Quá trình thúc đẩy sự phân hủy sinh học của những chất hữu cơ trong nước. Quá trình này có thể mang tính bị động (như khi chất thải tiếp xúc với không khí) hoặc mang tính chủ động (khi một thiết bị trộn hoặc thổi bọt đưa không khí vào nước.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sparging /hóa học & vật liệu/

sự sục khí (làm bia)

 aeration

sự sục khí

 sparging

sự sục khí (làm bia)