TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aeration

sự sục khí

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sục khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự thông khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Thông hơi xử lý nước

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

sự làm thông

 
Tự điển Dầu Khí

sự quạt gió

 
Tự điển Dầu Khí

sự bơm một chất khí

 
Tự điển Dầu Khí

như không khí chẳng hạn

 
Tự điển Dầu Khí

vào trong một chất lỏng hoặc chất rắn

 
Tự điển Dầu Khí

sự thoáng khí

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sục khí&#160

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

<k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

tiếp khí

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cho khí vào dt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

thông gió

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

xả khí

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

làm tơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thõng gió

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xả khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

aeration

aeration

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

foam

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

air supply

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

airing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 air exhaust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

aeration

Belüftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Luftzufuhr

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchlüftung

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Ventilation

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Wasseraufbereitung Belüftung

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Lufterneuerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lüften

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einblasen von Luft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schaumbildung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anreicherung mit Sauerstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bewetterung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

aeration

aération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

insufflation d'air

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

moussage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aeration, air exhaust

sự xả khí

Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

aeration

The process whereby small bubbles of air or oxygen are introduced to liquid cultures of bacteria with agitation or stirring to ensure that the cells are receiving a continuous and adequate supply of molecular oxygen. Aeration techniques are applied to growth of microbes in industrial fermentors that have large volume capacities, as well as to ordinary fl asks that are grown on a gyrating platform in an incubator or waterbath.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anreicherung mit Sauerstoff /f/HOÁ/

[EN] aeration

[VI] sự sục khí

Luftzufuhr /f/XD/

[EN] aeration

[VI] sự thông gió, sự thông khí

Bewetterung /f/THAN/

[EN] aeration

[VI] sự thông gió, sự thông khí

Belüftung /f/B_BÌ/

[EN] aeration

[VI] sự sục khí, sự thông khí

Belüftung /f/XD/

[EN] aeration, airing

[VI] sự thông gió

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aeration

sục khí

Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản: Máy khuấy trộn khí với nước; sục khí nói chung liên quan đến quá trình mà các khí có trong không khí được chuyển qua bề mặt tiếp xúc giữa không khí và nước (khác với việc cấp khí ôxy riêng).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

aeration

sự thõng gió

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aeration

sự thông khí, sục khí, làm tơi

Từ điển môi trường Anh-Việt

Aeration

Sự sục khí

A process which promotes biological degradation of organic matter in water. The process may be passive (as when waste is exposed to air), or active (as when a mixing or bubbling device introduces the air).

Quá trình thúc đẩy sự phân hủy sinh học của những chất hữu cơ trong nước. Quá trình này có thể mang tính bị động (như khi chất thải tiếp xúc với không khí) hoặc mang tính chủ động (khi một thiết bị trộn hoặc thổi bọt đưa không khí vào nước.)

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Aeration

Thông khí, thông gió, xả khí

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Belüftung

[EN] aeration

[VI] sục khí& #160; < k>

Luftzufuhr

[EN] air supply, aeration

[VI] tiếp khí, cho khí vào dt

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

aeration

sự sục khí, sự lẫn khí Sự lẫn khí vào một chất lỏng. Trong dầu bôi trơn động cơ thường có một lượng khí bị lẫn vào, khí này rất nguy hiểm đối với hoạt động của động cơ và cần được xử lí loại khỏi dầu (gọi là de-aeration).

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Aeration

[DE] Belüftung

[VI] Sự sục khí

[EN] A process which promotes biological degradation of organic matter in water. The process may be passive (as when waste is exposed to air), or active (as when a mixing or bubbling device introduces the air).

[VI] Quá trình thúc đẩy sự phân hủy sinh học của những chất hữu cơ trong nước. Quá trình này có thể mang tính bị động (như khi chất thải tiếp xúc với không khí) hoặc mang tính chủ động (khi một thiết bị trộn hoặc thổi bọt đưa không khí vào nước.)

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Belüftung

aeration

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aeration /SCIENCE/

[DE] Lufterneuerung

[EN] aeration

[FR] aération

aeration /BEVERAGE,FOOD/

[DE] Lüften

[EN] aeration

[FR] aération

aeration /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Einblasen von Luft

[EN] aeration

[FR] insufflation d' air

aeration /AGRI/

[DE] Belüftung

[EN] aeration

[FR] aération

aeration,foam /SCIENCE/

[DE] Schaumbildung

[EN] aeration; foam

[FR] moussage

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aeration

sự thông khí, sự thoáng khí

Tự điển Dầu Khí

aeration

[eə'rei∫n]

  • danh từ

    o   sự làm thông, sự quạt gió

    §   differential aeration : sự thoáng khí riêng phần

    §   oil aeration : sự khí hoá dầu

    o   sự sục khí

    o   sự bơm một chất khí, như không khí chẳng hạn, vào trong một chất lỏng hoặc chất rắn

    Bơm không khí hoặc khí vào bùn khoan nhằm giảm khối lượng riêng bùn khoan và cột nước thủy lực trong giếng khoan.

  • Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Aeration

    [DE] Belüftung

    [EN] Aeration

    [VI] sục khí, thông khí

    Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

    Wasseraufbereitung Belüftung

    [VI] Thông hơi xử lý nước

    [EN] aeration

    Từ điển Polymer Anh-Đức

    aeration

    Belüftung, Durchlüftung, Ventilation