TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sục khí

sục khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nạp ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông khí

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự thông khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

làm tơi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sục khí

aeration

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Fumigation

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

 aerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air bubbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bubbling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sục khí

schäumen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

carbonisieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Begasung

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Belüftung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Begasung mit Luft.

Sục khí với không khí.

5.4.2 Durchmischung und Begasung

5.4.2 Trộn và sục khí

Zellkulturbegasung.

Sục khí tế bào nuôi cấy.

Blasenfreie Begasungssysteme.

Hệ thống sục khí không bọt.

Als Begasungsarten kommen infrage:

Các loại sục khí có thể là:

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aeration

sự thông khí, sục khí, làm tơi

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sục khí,thông khí

[DE] Belüftung

[EN] Aeration

[VI] sục khí, thông khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerate

sục khí

aerate, air bubbling, bubbling

sục khí (bê tông)

 aerate /thực phẩm/

sục khí (bê tông)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

aeration

sục khí

Trong hệ thống nuôi trồng thủy sản: Máy khuấy trộn khí với nước; sục khí nói chung liên quan đến quá trình mà các khí có trong không khí được chuyển qua bề mặt tiếp xúc giữa không khí và nước (khác với việc cấp khí ôxy riêng).

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Begasung

[EN] Fumigation

[VI] Sục khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schäumen /vt/XD/

[EN] aerate

[VI] sục khí (bêtông)

carbonisieren /vt/CNT_PHẨM/

[EN] aerate

[VI] sục khí, nạp ga (làm bão hoà axit cacbonic)