schäumen /vt/XD/
[EN] aerate
[VI] sục khí (bêtông)
auflockern /vt/CNSX/
[EN] aerate
[VI] thông gió (cát làm khuôn)
mit Kohlensäure versetzen /vt/CNSX/
[EN] aerate
[VI] thông khí, thông gió; nạp khí; sục ga
lockern /vt/CNT_PHẨM/
[EN] aerate
[VI] thông khí (bột)
bewettern /vt/THAN/
[EN] aerate
[VI] thông khí, thông gió
carbonisieren /vt/CNT_PHẨM/
[EN] aerate
[VI] sục khí, nạp ga (làm bão hoà axit cacbonic)
belüften /vt/XD/
[EN] aerate, ventilate, vent
[VI] thông gió, thông khí