TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nạp khí

nạp khí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông gió

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bơm khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thông khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sục ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nạp khí

aerate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

air admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 aerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air admission

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 air intakes

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gas charge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nạp khí

aufblasbar Gas ein füllen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mit Kohlensäure versetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ansaugsystem.

Hệ thống nạp khí.

Ladersystem

Hệ thống nạp khí

Füllstellung.

Vị trí nạp khí.

11.7 Füllungsoptimierung

11.7 Tối ưu hóa việc nạp khí

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluftzuführung

Ngõ nạp khí nén

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Kohlensäure versetzen /vt/CNSX/

[EN] aerate

[VI] thông khí, thông gió; nạp khí; sục ga

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

aerate

thông gió, bơm khí, nạp khí

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

air admission

nạp khí

gas charge

nạp khí

 aerate, air admission, air intakes, gas charge

nạp khí

Các khe hở xung quanh thân xe làm cho không khí đi vào để làm mát động cơ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nạp khí

aufblasbar (a) Gas n ein füllen