TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auflockern

làm tơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm tơi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thông gió

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tháo nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gỡ nút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thả lỏng cơ bắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho bớt đơn điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sinh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thư giãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bớt căng thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auflockern

opening

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

open

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aerate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to disturb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to loosen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

auflockern

Auflockern

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lockern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

auflockern

ameublir

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ameublir le sol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich lockere die Erde mit der Hacke auf

tôi dùng một cái cuốc xới tai đất.

an diesem Abend war er aufgelockerter als sonst

tối hôm ấy trông anh ta thoải mái han mọi khi

der Alkohol trug dazu bei, die Atmos phäre aufzulockem

rượu đã làm cho bầu không khí trở nên thoải mái hơn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auflockern,lockern

[DE] auflockern; lockern

[EN] to disturb; to loosen

[FR] ameublir; ameublir le sol

auflockern,lockern /BUILDING/

[DE] auflockern; lockern

[EN] to disturb; to loosen

[FR] ameublir; ameublir le sol

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflockern /(sw. V.; hat)/

xới; làm tơi; nới ra; tháo nút; mở nút; gỡ nút (locker machen);

ich lockere die Erde mit der Hacke auf : tôi dùng một cái cuốc xới tai đất.

auflockern /(sw. V.; hat)/

thả lỏng cơ bắp;

auflockern /(sw. V.; hat)/

thay đổi; làm cho bớt đơn điệu; làm sinh động (abwechslungsreicher machen);

auflockern /(sw. V.; hat)/

thư giãn; làm bớt căng thẳng; làm thoải mái (unbeschwerter machen);

an diesem Abend war er aufgelockerter als sonst : tối hôm ấy trông anh ta thoải mái han mọi khi der Alkohol trug dazu bei, die Atmos phäre aufzulockem : rượu đã làm cho bầu không khí trở nên thoải mái hơn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auflockern /nt/CNSX/

[EN] opening

[VI] sự làm tơi (cát làm khuôn)

auflockern /vt/CNSX/

[EN] open

[VI] làm tơi

auflockern /vt/CNSX/

[EN] aerate

[VI] thông gió (cát làm khuôn)