Việt
nới ra
vặn vít ra
mở ra
tháo ra
cởi ra
xới
làm tơi
tháo nút
mở nút
gỡ nút
Anh
ease
loosen
unscrew
Đức
sich losbinden
losschnallen
auflockern
Sie werden in einer in den Reparaturanleitungen vorgegebenen Reihenfolge gelöst bzw. angezogen.
Bu lông được siết lại hoặc nới ra theo một thứtự nhất định được quy định trong những chỉ dẫn sửa chữa.
ich lockere die Erde mit der Hacke auf
tôi dùng một cái cuốc xới tai đất.
losschnallen /(sw. V.; hat)/
mở ra; tháo ra; cởi ra; nới ra;
auflockern /(sw. V.; hat)/
xới; làm tơi; nới ra; tháo nút; mở nút; gỡ nút (locker machen);
tôi dùng một cái cuốc xới tai đất. : ich lockere die Erde mit der Hacke auf
vặn vít ra, nới ra
ease, loosen /hóa học & vật liệu/