ease /xây dựng/
làm nhẹ đi
ease
nới lỏng
ease
nới ra
ease, loosen /hóa học & vật liệu/
nới ra
ease, facilitate, relax /toán & tin/
giảm nhẹ
cleaning, ease, kill, lug
sự tẩy sạch
ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp
nới lỏng
Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.
In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.
cancellation of a lease, clear, ease, erase, remove, scratch, suppress, to cancel, to remove, to set apart, to take away
xóa bỏ hợp đồng cho thuê