TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ease

làm nhẹ đi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nới ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giảm nhẹ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tẩy sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa bỏ hợp đồng cho thuê

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ease

 ease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 loosen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facilitate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relax

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cleaning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 kill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 release

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slacken

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbolt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unclamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cancellation of a lease

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 erase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 scratch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 suppress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to cancel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to remove

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to set apart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to take away

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ease /xây dựng/

làm nhẹ đi

 ease

nới lỏng

 ease

nới ra

 ease, loosen /hóa học & vật liệu/

nới ra

 ease, facilitate, relax /toán & tin/

giảm nhẹ

cleaning, ease, kill, lug

sự tẩy sạch

 ease, loosen, relax, release, slack, slacken, unbolt, unclamp

nới lỏng

Trong nghiên cứu vi chuyển động, một chuyển động thành phần chỉ việc buông lỏng một vật thể.

In micromotion studies, the elemental motion of relinquishing control of an object.

cancellation of a lease, clear, ease, erase, remove, scratch, suppress, to cancel, to remove, to set apart, to take away

xóa bỏ hợp đồng cho thuê