clear /xây dựng/
sự chặt và đào gốc cây
clear
làm sạch (dụng cụ)
clear
làm trong sạch
clear /xây dựng/
mở vỉa
clear
giải phóng khu gian
clear /giao thông & vận tải/
giải phóng khu gian
clear /xây dựng/
sới đất
clear
xóa về zero
clear
dễ hiểu
clear
dọn sạch
clear /giao thông & vận tải/
thông (đường)
clear /cơ khí & công trình/
thông (ống)
clear /xây dựng/
thông lỗ
clear /hóa học & vật liệu/
sự chặt và đào gốc cây
clear /xây dựng/
trong sạch
clear
sự chặt và đào gốc cây
clear /xây dựng/
sự chặt và đào gốc cây
clear /xây dựng/
sáng sủa
clear
nhổ rễ
clear /giao thông & vận tải/
rời ga