TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 clear

sự chặt và đào gốc cây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm trong sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở vỉa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giải phóng khu gian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sới đất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xóa về zero

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dễ hiểu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dọn sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trong sạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sáng sủa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhổ rễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rời ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 clear

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear /xây dựng/

sự chặt và đào gốc cây

 clear

làm sạch (dụng cụ)

 clear

làm trong sạch

 clear /xây dựng/

mở vỉa

 clear

giải phóng khu gian

 clear /giao thông & vận tải/

giải phóng khu gian

 clear /xây dựng/

sới đất

 clear

xóa về zero

 clear

dễ hiểu

 clear

dọn sạch

 clear /giao thông & vận tải/

thông (đường)

 clear /cơ khí & công trình/

thông (ống)

 clear /xây dựng/

thông lỗ

 clear /hóa học & vật liệu/

sự chặt và đào gốc cây

 clear /xây dựng/

trong sạch

 clear

sự chặt và đào gốc cây

 clear /xây dựng/

sự chặt và đào gốc cây

 clear /xây dựng/

sáng sủa

 clear

nhổ rễ

 clear /giao thông & vận tải/

rời ga