TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rời ga

rời ga

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

rời ga

 clear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

rời ga

klarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klar passieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Züge fahren aus dem Bahnhof, wenn sämtliche Platze in den Waggons besetzt sind.

Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.

Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rời ga, rời bến

klar passieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rời ga, rời bến

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clear /giao thông & vận tải/

rời ga