Việt
rời ga
rời bến
Anh
clear
Đức
klarieren
klar passieren
Züge fahren aus dem Bahnhof, wenn sämtliche Platze in den Waggons besetzt sind.
Các chuyến tàu rời ga khi mọi chỗ trên tàu đều đã có người.
Trains leave the station at the Bahnhofplatz when the cars are filled with passengers.
klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
[EN] clear
[VI] rời ga, rời bến
klar passieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
clear /giao thông & vận tải/