Việt
rời ga
rời bến
trả tiền thuế quan
làm sáng tỏ đều gì
chuẩn bị sẵn sàng
hoàn tất thủ tục thuế quan khi rời cảng hay vào cảng
Anh
clear
Đức
klarieren
klarieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/
chuẩn bị sẵn sàng (klarmachen);
hoàn tất thủ tục thuế quan khi rời cảng hay vào cảng;
klarieren /vt/
1. trả tiền thuế quan (vận tải biển); 2. làm sáng tỏ đều gì; đua cái gì vào nền nép.
klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/
[EN] clear
[VI] rời ga, rời bến