TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klarieren

rời ga

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rời bến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trả tiền thuế quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sáng tỏ đều gì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị sẵn sàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoàn tất thủ tục thuế quan khi rời cảng hay vào cảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klarieren

clear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

klarieren

klarieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klarieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

chuẩn bị sẵn sàng (klarmachen);

klarieren /(sw. V.; hat) (Seemannsspr.)/

hoàn tất thủ tục thuế quan khi rời cảng hay vào cảng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klarieren /vt/

1. trả tiền thuế quan (vận tải biển); 2. làm sáng tỏ đều gì; đua cái gì vào nền nép.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klarieren /vt/Đ_SẮT, VT_THUỶ/

[EN] clear

[VI] rời ga, rời bến