losmachen /(sw. V.; hat)/
(Seemannsspr ) nhổ neo;
rời bến (ablegen);
auslaufen /(st. V.)/
(ist) rời bến;
ra khơi;
những con tàu đánh cá đã ra khai : die Trawler sind ausgelaufen
ablegen /(sw. V.; hat)/
(Seemaxmsspr ) rời bến;
ra khơi;
con tàu đã rời bến trong đêm. : das Schiff hatte in der Nacht abgelegt
abschwimmen /(st. V.)/
(ist) bơi đi;
bơi khỏi;
rời bến;
nhổ neo (wegschwimmen);
hắn bơi khỏi chiếc thuyền và còn vẫy tay chào lần nữa. : er schwamm vom Boot ab und winkte noch einmal