Ausschiffung /f =, -en/
1. [sự] bốc hàng lên bò, đổ bộ; 2. [sự] ra khơi, rỏi bến.
auslauien /vi (/
1. chạy ra, chảy ra; tuôn ra, trào ra; rỉ vào, lọt vào, thắm vào; 2. bắt đầu (ỏ đầu); 3. (hàng hải) ra khơi; 4. nhòe ra, loang ra (về mực); 5. kổt thúc, kết liễu, xong, hoàn thành;