verschwimmen /vi (s) u/
vimp nhòe ra, loang ra; fn mit Verschwimmenden Áugen ánsehen nhìn ai bằng đôi mắt đầy. nưóc mắt.
verfließen /vi (/
1. chảy qua, trôi qua; 2. nhòe ra, loang ra (về mầu); ineinander verfließen pha trộn.
auseinanderfließen /vi (s)/
chảy loang, nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra;
zerfließen /vi (/
1. nhòe ra, loang ra, tản ra, lan ra; 2. (nghĩa bóng) nhòa dí, mò nhạt, mò đi, lu mò; in Träne zerfließen òa lên khóc sưót mưdt.
auslauien /vi (/
1. chạy ra, chảy ra; tuôn ra, trào ra; rỉ vào, lọt vào, thắm vào; 2. bắt đầu (ỏ đầu); 3. (hàng hải) ra khơi; 4. nhòe ra, loang ra (về mực); 5. kổt thúc, kết liễu, xong, hoàn thành;