herausfuhren /(sw. V.; hat)/
(con đường ) dẫn ra;
chạy ra [aus + Dat : khỏi ];
con đttòng này chạy ra khỏi rừng. : dieser Weg führt aus dem Wald heraus
ablaufen /(st. V.)/
(ist) (selten) chạy đi;
chạy ra;
chạy ra khỏi một chỗ. : von einem Platz ablaufen
herausfahren /(st. V.)/
(ist) chạy ra;
đi xe ra;
lái xe ra [aus + Dat : khỏi , từ ];
đoàn tàu hỏa chạy ra khỏi nhà ga. : der Zug fährt aus dem Bahn-hof heraus