TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausfahren

chạy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi xe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lái xe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạy ra đến chỗ này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra thăm ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được chở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được vận chuyển ra ngoài này

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra khỏi hang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausfahren

herausfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Zug fährt aus dem Bahn-hof heraus

đoàn tàu hỏa chạy ra khỏi nhà ga.

er ist/kam mit dem Wagen aus der Garage herausgefahren

hắn lái xe từ ga ra chạy ra.

komm doch übers Wochen ende mal wieder zu uns herausgefahren

cuối tuần hãy ra ngoài này thăm chúng tòi nhé.

gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl

thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfahren /(st. V.)/

(ist) chạy ra; đi xe ra; lái xe ra [aus + Dat : khỏi , từ ];

der Zug fährt aus dem Bahn-hof heraus : đoàn tàu hỏa chạy ra khỏi nhà ga.

herausfahren /(st. V.)/

(ist) (từ đó) chạy ra đến chỗ này [aus + Dat : khỏi , từ ];

er ist/kam mit dem Wagen aus der Garage herausgefahren : hắn lái xe từ ga ra chạy ra.

herausfahren /(st. V.)/

(ist) (từ quê) ra thăm ai;

komm doch übers Wochen ende mal wieder zu uns herausgefahren : cuối tuần hãy ra ngoài này thăm chúng tòi nhé.

herausfahren /(st. V.)/

(hat) được chở ra; được vận chuyển ra ngoài này;

herausfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chợt thốt ra;

gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl : thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ!

herausfahren /(st. V.)/

(Jägeispr ) ra khỏi hang (thú rừng);