TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chợt thốt ra

chợt thốt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chợt buột miệng nói ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhô lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chợt thốt ra

herausfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

entfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl

thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausfahren /(st. V.)/

(ist) (ugs ) chợt thốt ra;

thế mà cô ta lại buột miệng thốt ra từ ấy chứ! : gerade dieses Wort musste ihr herausfahrenl

entfahren /(st. V.; ist)/

chợt buột miệng nói ra; chợt thốt ra; nhô lời;