TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xông

xông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển ô tô Anh-Việt

hấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nấu cách thủy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hít.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng cách thủy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc hơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng nưóc sôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lầm khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc cao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc dán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc đắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hâm nóng

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
xong

xong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết liễu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mát tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến màu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rút ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóc vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cạo vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra khơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhòe ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loang ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kổt thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã chuẩn bị sẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo léo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo tay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôn khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thông thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giói giang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sành sỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khéo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er ist ~ anh ấy là ngưòi bỏ đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xõng

Xõng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
chuẩn bị xong

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn bị xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xông

 glow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inhalation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

glow v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

xong

vollendet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

durchsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereits

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auslaufen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mundgerecht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

enden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verlaufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auslauien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fertig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
xông

sich werfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich stürzen auf

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vorgehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

stürmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Geruch ausströmen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Duft verbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

duften

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

räuchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ein Dampfbad nehmen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

abdämpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inhalatorium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dämpfen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bähen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chuẩn bị xong

parat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Anschließend ist der Fehlerspeicher zu löschen.

Sau khi thực hiện xong, bộ nhớ lỗi sẽ được xóa đi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier ist eine alte Brücke halb vollendet.

Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here an old bridge is half-finished.

Chỗ này, một chiếc cầu cũ mới chỉ xong phân nửa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Kaum war eine Stunde herum, so waren sie schon fertig und flogen alle wieder hinaus.

Chưa đầy một tiếng đồng hồ chim đã nhặt xong. Làm xong chim lại cất cánh bay đi.

Liebes Kind, bleibe fromm und gut, so wird dir der liebe Gott immer beistehen, und ich will vom Himmel auf dich herabblicken, und will um dich sein. Con yêu dấu của mẹ, con phải chăm chỉ nết na nhé, mẹ sẽ luôn luôn ở bên con, phù hộ cho con. 5e5cec7da64ff856497ed8ca872e0e76

Darauf tat sie die Augen zu und verschied.

Nói xong bà nhắm mắt qua đời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. mundgerecht machen

1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.

j-m den Weg verlaufen

phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;

mit f m, mit etw (D)fertig werden

1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng)

er ist fertig

anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es ist bereits sechs Uhr

đã sáu giở rồi

bereits fertig sein

đã xong rồi.

das kann nicht gut ausgehen

chuýện đó không thể kết thúc tốt đẹp được. 1

der Weg läuft am Waldrand aus

con đường chấm dứt ở bìa rừng.

Gemüse abdämpfen

hấp rau.

Từ điển ô tô Anh-Việt

glow v.

Xông, hâm nóng (không có ngọn lửa)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mundgerecht /a/

sẵn sàng, xong (về bữa ăn); etw. mundgerecht machen 1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.

aussein /vi (s)/

kết thúc, xong, hoàn thành,

enden /I vt kết thúc, chấm dứt, xong, kết liễu, diệt; II vi/

1. mắt, chét, từ trần, tạ thế; 2. xong, chấm dứt, kết thúc.

verlaufen /I vi (/

1. trôi qua; 2. đi qua, qua; 3. (in D) xong, hoàn thành, mát tích; mát hút; 4. (in A) chuyển thành (màu khác), biến màu; II vt: j-m den Weg verlaufen phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;

ausmachen /vt/

1. kết thúc, xong; dàn xếp (việc tranh cãi); 2. tẩy (vét bẩn); 3. tắt (đèn); dập (lửa); 4. lấy ra, rút ra, móc ra; 5.bóc vỏ, cạo vỏ;

auslauien /vi (/

1. chạy ra, chảy ra; tuôn ra, trào ra; rỉ vào, lọt vào, thắm vào; 2. bắt đầu (ỏ đầu); 3. (hàng hải) ra khơi; 4. nhòe ra, loang ra (về mực); 5. kổt thúc, kết liễu, xong, hoàn thành;

fertig /I a/

1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.

Inhalatorium /n -s -rien (y)/

sự] xông, hít.

dämpfen II /vt/

hắp, đồ, chưng cách thủy, xông, bóc hơi; ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ.

bähen I /vt/

1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.

parat /a/

sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Xõng

làm biế ng xõng lưng chẳng làm gì, ngồi xòng xõng cả ngày.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glow /ô tô/

xông

 inhalation /ô tô/

hít, xông

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsein /(unr. V.; ist)/

(làm, đọc) xong (fertig sein);

bereits /(Adv.)/

đã; rồi; xong (schon);

đã sáu giở rồi : es ist bereits sechs Uhr đã xong rồi. : bereits fertig sein

ausgehen /(unr. V.; ist)/

hoàn thành; kết thúc; xong;

chuýện đó không thể kết thúc tốt đẹp được. 1 : das kann nicht gut ausgehen

auslaufen /(st. V.)/

(ist) kết thúc; kết liễu; xong; hoàn thành; chấm dứt (enden, aufhören);

con đường chấm dứt ở bìa rừng. : der Weg läuft am Waldrand aus

abdämpfen /(sw. V.; hat)/

nấu cách thủy; hấp; xông;

hấp rau. : Gemüse abdämpfen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

xong

vollendet (adv), (ab)schließen

xông

1) sich werfen, sich stürzen auf, vorgehen vi, stürmen vi;

2) Geruch ausströmen, Duft verbreiten, duften vi;

3) (be)räuchen;

4) ein Dampfbad nehmen.