mundgerecht /a/
sẵn sàng, xong (về bữa ăn); etw. mundgerecht machen 1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.
aussein /vi (s)/
kết thúc, xong, hoàn thành,
enden /I vt kết thúc, chấm dứt, xong, kết liễu, diệt; II vi/
1. mắt, chét, từ trần, tạ thế; 2. xong, chấm dứt, kết thúc.
verlaufen /I vi (/
1. trôi qua; 2. đi qua, qua; 3. (in D) xong, hoàn thành, mát tích; mát hút; 4. (in A) chuyển thành (màu khác), biến màu; II vt: j-m den Weg verlaufen phỗng tay trên của ai, láy hđt của ai;
ausmachen /vt/
1. kết thúc, xong; dàn xếp (việc tranh cãi); 2. tẩy (vét bẩn); 3. tắt (đèn); dập (lửa); 4. lấy ra, rút ra, móc ra; 5.bóc vỏ, cạo vỏ;
auslauien /vi (/
1. chạy ra, chảy ra; tuôn ra, trào ra; rỉ vào, lọt vào, thắm vào; 2. bắt đầu (ỏ đầu); 3. (hàng hải) ra khơi; 4. nhòe ra, loang ra (về mực); 5. kổt thúc, kết liễu, xong, hoàn thành;
fertig /I a/
1. sẵn sàng, đã chuẩn bị sẩn, xong, sẵn; mit f m, mit etw (D)fertig werden 1). kết liễu, thanh toán, trừng trị (ai); 2) thắng (ai); 2. khéo léo, thành thạo, khéo tay, khôn khéo, thông thạo, giói giang, sành sỏi, khéo, thạo; 3. (nghĩa bóng) er ist fertig anh ấy là ngưòi bỏ đi; anh ấy say rượu; II adv [một cách] khôn khéo, khéo léo, thành thạo, thông thạo; fertig Englisch sprechen nói thạo tiéng Anh.
Inhalatorium /n -s -rien (y)/
sự] xông, hít.
dämpfen II /vt/
hắp, đồ, chưng cách thủy, xông, bóc hơi; ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ.
bähen I /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.
parat /a/
sẵn sàng, [dã] chuẩn bị xong, làm xong, xong, sẵn.