Việt
sẵn sàng
xong
Đức
mundgerecht
etw. mundgerecht machen
1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.
mundgerecht /a/
sẵn sàng, xong (về bữa ăn); etw. mundgerecht machen 1, dọn theo khẩu vị; 2, (nghĩa bóng) làm ngon miệng.