Việt
s
chạy ra
chảy ra
bắt đầu
ra khơi
nhòe ra
loang ra
kổt thúc
kết liễu
xong
hoàn thành
Đức
auslauien
auslauien /vi (/
1. chạy ra, chảy ra; tuôn ra, trào ra; rỉ vào, lọt vào, thắm vào; 2. bắt đầu (ỏ đầu); 3. (hàng hải) ra khơi; 4. nhòe ra, loang ra (về mực); 5. kổt thúc, kết liễu, xong, hoàn thành;