TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

durchsein

đi qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu đựng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến sáng mai tồi phải đọc xong quyển sách giáo khoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng hoàn toàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chín đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

durchsein

durchsein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Sohlen waren total durch

đế giày 'của hắn dã mòn vẹt hết.

das Fleisch müsste eigentlich schon durch sein

lẽ ra thịt phải chín rồi

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei j -m únten durchsein

mất bản quyền.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsein /đã băng qua cái gì. 3. (làm, đọc) xong (fertig); bis morgen früh muss ich mit dem Lehrbuch durch sein/

đến sáng mai tồi phải đọc xong quyển sách giáo khoa;

durchsein /đã băng qua cái gì. 3. (làm, đọc) xong (fertig); bis morgen früh muss ich mit dem Lehrbuch durch sein/

hư hỏng hoàn toàn (kaputt);

seine Sohlen waren total durch : đế giày ' của hắn dã mòn vẹt hết.

durchsein /đã băng qua cái gì. 3. (làm, đọc) xong (fertig); bis morgen früh muss ich mit dem Lehrbuch durch sein/

chín đều (durchgezogen, reif);

das Fleisch müsste eigentlich schon durch sein : lẽ ra thịt phải chín rồi

durchsein /(unr. V.; ist)/

đi qua; xuyên qua; xuyên suốt; vượt qua (durchgekom men sein);

durchsein /(unr. V.; ist)/

(làm, đọc) xong (fertig sein);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchsein /vi (/

1. đi qua, len qua, lách (qua đám đông); 2. chịu đựng, chịu nổi; er ist durch 1, nó ồ ngoài vòng nguy hiểm; 2, nó đã thi xong; ♦ bei j -m únten durchsein mất bản quyền.