TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xuyên suốt

đi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xuyên suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

xuyên suốt

durchsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Satellitenextruder und Sichtstreifenbehälter

Máy đùn vệ tinh và bình có dải nhìn xuyên suốt

Den Sichtstreifen kann manauch in Mehrfachköpfen einfließen lassen.

Cũng có thể cho các dải nhìn xuyên suốt chảy vào các đầu phun liên hợp.

5. Erklären Sie die Entstehung eines Sichtstreifens an einem Ölbehälter!

5. Giải thích sự hình thành dải nhìn xuyên suốt trên bề mặt bình chứa dầu!

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bolzen mit durchgehender zylindrischer Bohrung (Normalform)

Chốt với lỗ khoan trụ xuyên suốt (dạng thông thường),

Von den Wellenzapfen führen Ölbohrungen durch die Kurbelwangen zu den Kurbelzapfen.

Từ cổ khuỷu, những lỗ khoan dầu chạy xuyên suốt má khuỷu đến chốt khuỷu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsein /(unr. V.; ist)/

đi qua; xuyên qua; xuyên suốt; vượt qua (durchgekom men sein);