Việt
đến sáng mai tồi phải đọc xong quyển sách giáo khoa
Đức
durchsein
durchsein /đã băng qua cái gì. 3. (làm, đọc) xong (fertig); bis morgen früh muss ich mit dem Lehrbuch durch sein/
đến sáng mai tồi phải đọc xong quyển sách giáo khoa;