TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chín đều

chín đều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chín đều

durchsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Fleisch müsste eigentlich schon durch sein

lẽ ra thịt phải chín rồi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchsein /đã băng qua cái gì. 3. (làm, đọc) xong (fertig); bis morgen früh muss ich mit dem Lehrbuch durch sein/

chín đều (durchgezogen, reif);

lẽ ra thịt phải chín rồi : das Fleisch müsste eigentlich schon durch sein