Inhalatorium /n -s -rien (y)/
sự] xông, hít.
dämpfen II /vt/
hắp, đồ, chưng cách thủy, xông, bóc hơi; ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ.
bähen I /vt/
1. hấp, đồ, chưng cách thủy, nhúng nưóc sôi, xông; bóc hơi; 2. lầm khô (trong lò); 3.[làm] thuốc cao, thuốc dán, thuốc đắp; 4, .p//ánzenbähen I trồng cây trong nhà kính.