Việt
hắp
đồ
chưng cách thủy.
chưng cách thủy
xông
bóc hơi
Đức
Dämpfung III
dämpfen II
Dämpfung III /í =, -en/
í sự] hắp, đồ, chưng cách thủy.
dämpfen II /vt/
hắp, đồ, chưng cách thủy, xông, bóc hơi; ninh, hầm, tần, rim, om, nắu nhừ.